top of page

Trọn bộ 85 từ vựng tiếng Anh thường dùng nhất cho người đi làm

Updated: Jun 8, 2020

Tiếng Anh dần trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều công ty khi tuyển dụng nhân sự. Chính vì thế, việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là giao tiếp tiếng Anh rất quan trọng đối với người đi làm. Sau đây, SS English Academy xin chia sẻ trọn bộ 85 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất dùng trong văn phòng nhé.

1. Part-time: bán thời gian 2. Full-time: toàn thời gian 3. Permanent: dài hạn 4. Temporary: tạm thời 5. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc 6. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng 7. Sick pay: tiền lương ngày ốm 8. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ 9. Redundancy: sự dư thừa nhân viên 10. To fire someone: sa thải ai đó 11. To get the sack (colloquial): bị sa thải 12. Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu 13. Health insurance: bảo hiểm y tế 14. Company car: ô tô cơ quan 15. Working conditions: điều kiện làm việc 16. Qualifications: bằng cấp 17. Offer of employment: lời mời làm việc 18. To accept an offer: nhận lời mời làm việc 19. Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc 20. Working hours: giờ làm việc 21. Maternity leave: nghỉ thai sản 22. Sick leave: nghỉ ốm 23. Promotion: thăng chức 24. Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc...) 25. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn 26. Trainee: nhân viên tập sự 27. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc 28. Job description: mô tả công việc 29. Colleagues: đồng nghiệp 30. Presentation: bài thuyết trình 31. Handshake: bắt tay 32. Meeting room: phòng họp 33. Printed matter: vấn đề in ấn 34. Junk mail: thư rác 35. Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư 36. Agreement: hợp đồng 37. Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị 38. Board: ban bonus: tiền thưởng thêm 39. Salary: lương 40. Boss: sếp 41. Brief: bản tóm tắt, phác thảo 42. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu 43. Budget: ngân sách, ngân quỹ 44. Career: sự nghiệp 45. Company: công ty 46. Competition: sự cạnh tranh 47. Contract: hợp đồng 48. Copyright: bản quyền 49. Cubicle: không gian làm việc (của 1 người) 50. Database: cơ sở dữ liệu 51. Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc) 52. Distribution: sự đóng góp 53. Duty: nhiệm vụ employee: nhân viên 54. Employer: người chủ 55. Employment: việc làm 56. Equipment: thiết bị 57. Facility: cơ sở vật chất 58. Guidebook: sách hướng dẫn 59. Headquarters: trụ sở chính 60. Hire: thuê (người) 61. Internship: thực tập 62. Interview: phỏng vấn 63. Interviewer: người phỏng vấn 64. Interviewee: người được phỏng vấn 65. Investment: sự đầu tư 66. Job: công việc 67. Labor: sự lao động, công việc lao động 68. Laborer: người lao động 69. Letterhead: phần đầu thư 70. Manager: người quản lí 71. Meeting: cuộc họp 72. Network: mạng lưới signature: chữ kí staff: nhân viên 73. Statement: lời phát biểu 74. Superintendent/supervisor: người giám sát 75. Vacancy: chỗ trống nhân sự 76. Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi 77. Workroom: phòng làm việc 78. Workspace: không gian làm việc 79. Password: mật khẩu 80. Position: vị trí 81. Recruiter: nhà tuyển dụng 82. Recruiment: sự tuyển dụng 83. Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch 84. Retire: nghỉ hưu 85. Resign: từ chức


Nếu bạn đang muốn cải thiện tiếng Anh nhanh chóng để phục vụ cho công việc, hãy tham khảo khoá học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại SS English nhé!

Đăng ký tư vấn và học thử miễn phí tại: https://bit.ly/2Wc5XOE

Commentaires


bottom of page